Categories: KIẾN THỨC

Nhà cấp 4 là gì? Kiến thức đầy đủ về xây dựng, sửa chữa và cải tạo nhà cấp 4 hiện nay

Trong lĩnh vực xây dựng, nhà cấp 4 là loại hình nhà ở phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt ở các khu vực nông thôn và ngoại thành. Quy định từ Bộ Xây dựng, nhà cấp 4 thường có các đặc điểm sau:

  • Chiều cao tối đa 1 tầng, có thể kèm theo gác lửng.
  • Diện tích xây dựng không vượt quá 1000m².
  • Kết cấu chịu lực bằng gạch, gỗ hoặc bê tông cốt thép.
  • Thời gian thi công nhanh, chi phí xây dựng thấp hơn nhiều so với nhà cao tầng.

Nhà cấp 4 không chỉ mang đến sự tiện lợi, chi phí hợp lý mà còn dễ dàng cải tạo, nâng cấp theo nhu cầu sử dụng của gia đình. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin đầy đủ nhất về định nghĩa, đặc điểm, cách xây dựng, cũng như các phương án sửa chữa và cải tạo nhà cấp 4, bao gồm như cải tạo nhà cấp 4 chữ L, chi phí nâng thêm 1 tầng, xây nhà cấp 4 khoảng 70m2 bao nhiêu tiền, xây nhà cấp 4 mất bao lâu, và chi phí sửa nhà cấp 4 thành nhà 2 tầng. Chúng ta sẽ đi sâu vào từng khía cạnh để giúp bạn có cái nhìn toàn diện, hỗ trợ quyết định xây dựng hoặc cải tạo ngôi nhà mơ ước của mình.

Nhà cấp 4 là gì

Nhà Cấp 4 Là Gì? Định Nghĩa Và Đặc Điểm Cơ Bản

Nhà cấp 4 là gì? Theo Nghị định số 209/2004/NĐ-CP của Chính phủ Việt Nam, nhà cấp 4 được định nghĩa là những căn nhà có chiều cao không vượt quá 3 tầng hoặc tổng diện tích sử dụng dưới 1.000m², nhưng thực tế, nó thường được hiểu là nhà một tầng với thiết kế đơn giản, diện tích sàn dưới 1.000m² và chiều cao không quá 6m. Loại nhà này phổ biến ở nông thôn, nơi nhu cầu sinh hoạt cơ bản được ưu tiên hơn sự sang trọng.
Theo Thông tư số 03/2016/TT-BXD của Bộ Xây dựng, nhà cấp 4 là công trình xây dựng có mái và tường vách dùng để ở hoặc mục đích khác, với tiêu chí phân cấp dựa trên diện tích sàn nhỏ hơn 1.000m², số tầng không quá 1, và nhịp kết cấu không quá 6m. Nhà cấp 4 thường được xây bằng vật liệu cơ bản như gạch, bê tông, mái tôn hoặc ngói, và có tuổi thọ khoảng 20-30 năm nếu bảo dưỡng tốt.

Đặc Điểm Nổi Bật Của Nhà Cấp 4

Nhà cấp 4 có những đặc điểm dễ nhận biết:

  • Cấu trúc đơn giản: Thường chỉ có một tầng, với các phòng chức năng cơ bản như phòng khách, phòng ngủ, bếp và nhà vệ sinh. Không có hệ thống phức tạp như thang máy hay tầng hầm.
  • Vật liệu xây dựng: Sử dụng gạch nung, bê tông cốt thép cho tường và nền, mái lợp ngói hoặc tôn. Chi phí vật liệu thấp, dễ tìm mua.
  • Diện tích: Phổ biến từ 50-100m², phù hợp cho gia đình 3-5 người.
  • Thiết kế linh hoạt: Có thể mở rộng theo hình chữ L, chữ U hoặc hình vuông tùy theo địa hình đất.

Mở rộng tổng quát về các loại nhà và tiêu chí phân loại nhà:

Theo Luật nhà ở số 27/2023/QH15 Quy định Nhà ở là công trình xây dựng với mục đích để ở và phục vụ nhu cầu sinh hoạt của gia đình, cá nhân. Nhà ở được sử dụng vào mục đích để ở và mục đích không phải để ở mà pháp luật không cấm là nhà ở có mục đích sử dụng hỗn hợp.

Nhà ở được phân thành 10 loại như sau:

(1) Nhà ở riêng lẻ là nhà ở được xây dựng trên thửa đất ở riêng biệt thuộc quyền sử dụng của tổ chức, cá nhân hoặc trên đất thuê, đất mượn của tổ chức, cá nhân, bao gồm:

  • Nhà biệt thự;
  • Nhà ở liền kề;
  • Nhà ở độc lập.

Nhà ở riêng lẻ được xây dựng với mục đích để ở hoặc mục đích sử dụng hỗn hợp, đây loại nhà phổ biến nhất ở Việt Nam hiện nay. Căn cứ vào quy mô kết cấu công trình, nhà ở riêng riêng lẻ được phân thành các hạng khác nhau gồm: Cấp I, cấp II, cấp III, cấp IV.

(2) Nhà chung cư (hay còn gọi là chung cư) là nhà ở có từ 02 tầng trở lên, có nhiều căn hộ, có lối đi, cầu thang chung, có phần sở hữu riêng, phần sở hữu chung và hệ thống công trình hạ tầng sử dụng chung cho gia đình, cá nhân, tổ chức, bao gồm

  • Nhà chung cư được xây dựng với mục đích để ở;
  • Nhà chung cư được xây dựng có mục đích sử dụng hỗn hợp.

(3) Nhà ở thương mại là nhà ở được đầu tư xây dựng để bán, cho thuê mua, cho thuê theo cơ chế thị trường.

(4) Nhà ở công vụ là nhà ở được dùng để bố trí cho đối tượng thuộc trường hợp được ở nhà ở công vụ thuê trong thời gian đảm nhận chức vụ, công tác theo quy định của Luật nhà ở.

(5) Nhà ở phục vụ tái định cư là nhà ở để bố trí cho đối tượng thuộc trường hợp được tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất ở, giải tỏa nhà ở theo quy định của pháp luật.

(6) Nhà ở xã hội là nhà ở có sự hỗ trợ của Nhà nước cho đối tượng được hưởng chính sách hỗ trợ nhà ở theo quy định của Luật nhà ở.

(7) Nhà lưu trú công nhân trong khu công nghiệp là công trình xây dựng được đầu tư xây dựng trên phần diện tích đất thương mại, dịch vụ thuộc phạm vi khu công nghiệp theo quy định của pháp luật về quản lý khu công nghiệp để bố trí cho cá nhân là công nhân thuê trong thời gian làm việc tại khu công nghiệp đó theo quy định của Luật này.

(8) Nhà ở cho lực lượng vũ trang nhân dân là nhà ở xã hội để bán, cho thuê mua, cho thuê cho đối tượng thuộc lực lượng vũ trang nhân dân theo quy định của Luật này.

(9) Nhà ở cũ là nhà ở được đầu tư xây dựng từ năm 1994 trở về trước, bao gồm cả nhà chung cư.

(10) Nhà ở thuộc tài sản công là nhà ở thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước làm đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý.

Tiêu chí phận loại nhà ở cấp I, II, III, IV

Hạng nhà ở được phân thành nhiều loại khác nhau, trong đó hạng nhà cấp IV (cấp 4), cấp III (cấp 3),… là những hạng nhà phổ biến hiện nay.

Loại kết cấu Tiêu chí phân cấp Cấp công trình
Đặc biệt I II III IV
Cấp công trình của nhà ở riêng lẻ, nhà ở riêng lẻ kết hợp các mục đích dân dụng khác được xác định theo quy mô kết cấu này. 1. Chiều cao (m) > 200 > 75 ÷ 200 > 28 ÷ 75 > 6 ÷ 28 ≤ 6
Nhà ở biệt thự không thấp hơn cấp III. 2. Số tầng cao > 50 25 ÷ 50 8 ÷ 24 2 ÷ 7 1
3. Tổng diện tích sàn (nghìn m2) > 30 > 10 ÷ 30 1 ÷ 10 < 1

Trong các hạng trên thì nhà cấp IV (cấp 4) là loại nhà ở 01 tầng, chiều cao từ 06 mét trở xuống và diện tích nhỏ hơn 1.000 mét vuông.

Ưu Và Nhược Điểm Của Nhà Cấp 4

Ưu điểm:

  • Tiết kiệm chi phí: Xây dựng nhanh chóng với ngân sách thấp. Chỉ cần từ 300 – 800 triệu đồng (tùy diện tích, thiết kế) là đã có một ngôi nhà cấp 4 tiện nghi.
  • Dễ dàng sửa chữa: Cấu trúc đơn giản giúp việc cải tạo không tốn kém. Có thể nâng tầng, làm gác lửng, mở rộng theo diện tích đất.
  • Thời gian xây dựng nhanh: Trung bình 2 – 4 tháng là hoàn thiện.
  • Phù hợp khí hậu Việt Nam: Thiết kế thoáng đãng, dễ thoát nước.
  • Linh hoạt: Nhà cấp 4 có thể thiết kế kiểu truyền thống, hiện đại, mái thái, mái bằng hoặc chữ L tăng diện tích và không gian sử dụng.

Nhược điểm:

  • Hạn chế về số tầng, khó đáp ứng cho gia đình đông thành viên.
  • Độ bền thấp: Dễ bị ẩm mốc, nứt tường nếu không bảo dưỡng. Sau 10 – 15 năm cần cải tạo lại hệ thống mái, tường, nền để đảm bảo an toàn.
  • Ít tiện nghi: Thiếu các yếu tố hiện đại như gác lửng hoặc tầng lầu. Nếu không thiết kế hợp lý dễ gây bí bách, thiếu ánh sáng.

Kinh nghiệm từ hơn 10 năm thiết kế và thi công các công trình của Công ty Xây dựng Bảo Tín đánh giá nhà cấp 4 vẫn là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu nhà ở với chi phí hợp lý. Đặc biệt những cặp gia đình trẻ mới lập ra đình và muốn ra riêng nhưng kinh phí chưa đủ là sự lựa chọn số 1, còn số ít cũng chọn phương án đầu tư xây theo tiến độ làm chắc hệ móng đà giằng cho nhà 2 đến 4 tấm nhưng trước mắt chỉ đủ xây tầng 1 của ngôi nhà (vẫn được xem như là nhà cấp 4).

Phân Loại Nhà Cấp 4 Phổ Biến Ở Việt Nam

Nhà cấp 4 có nhiều biến thể tùy theo thiết kế và địa hình. Dưới đây là một số loại phổ biến:

Nhà Cấp 4 Chữ L

Nhà cấp 4 chữ L là gì? Đây là thiết kế nhà hình chữ L, thường được xây để tận dụng góc đất vuông vức, tạo không gian sân vườn rộng rãi. Loại nhà này phổ biến ở nông thôn, với phần chính là nhà ở và phần phụ là bếp hoặc gara.

Ưu điểm: Hợp phong thủy (tránh hướng xấu), dễ thông gió, và chi phí xây dựng thấp hơn nhà vuông. Tuy nhiên, cần chú ý cải tạo để tránh ẩm mốc ở góc chữ L.

Nhà Cấp 4 Mái Thái

Sang trọng, thoáng mát, chống nóng tốt. Mái thái dốc, lợp ngói, giúp thoát nước nhanh, phù hợp khí hậu nhiệt đới. Chi phí cao hơn mái tôn nhưng thẩm mỹ cao.

Nhà Cấp 4 Có Gác Lửng

Tận dụng thêm không gian, phù hợp gia đình trẻ. Thêm gác lửng để tăng diện tích sử dụng mà không cần nâng tầng.

Nhà Cấp 4 Mái Bằng

Thiết kế hiện đại, dễ nâng tầng sau này, nhưng cần chống thấm tốt.
Mỗi loại đều có thể tùy chỉnh theo nhu cầu, và việc chọn loại phù hợp sẽ giúp tối ưu chi phí.

Trong đó, mẫu cải tạo nhà cấp 4 chữ L hiện rất được ưa chuộng vì vừa có tính thẩm mỹ vừa linh hoạt trong sắp xếp không gian.

Xây Nhà Cấp 4: Quy Trình, Thời Gian Và Chi Phí

Nếu bạn đang lên kế hoạch xây mới, hãy tìm hiểu quy trình chi tiết.

Quy Trình Xây Nhà Cấp 4

  • Lập kế hoạch: Xác định diện tích, thiết kế, ngân sách. Xin giấy phép xây dựng (khoảng 15-30 ngày).
  • Chuẩn bị nền móng: Đào móng, đổ bê tông (10-15 ngày).
  • Xây tường và mái: Xây tường gạch, lợp mái (15-20 ngày).
  • Hoàn thiện nội thất: Sơn tường, lát sàn, lắp điện nước (20-30 ngày).
  • Nghiệm thu: Kiểm tra và bàn giao.

Tổng thời gian xây nhà cấp 4 mất bao lâu? Thường từ 2-3 tháng, tùy diện tích và thời tiết. Ví dụ, nhà 70m² có thể hoàn thành trong 60-90 ngày nếu thời tiết thuận lợi.

Xây Nhà Cấp 4 70m2 Bao Nhiêu Tiền Năm 2025?

Đây là câu hỏi được nhiều gia đình quan tâm. Chi phí xây dựng phụ thuộc vào kiểu thiết kế, vật liệu và mức hoàn thiện (cơ bản hay cao cấp).

Công thức tính cơ bản:

Đơn giá xây dựng nhà cấp 4 hiện nay: 5 – 7 triệu/m² (tính cả phần móng, mái).

Với diện tích 70m²:

  • Xây cơ bản: 70 x 5 = 350 triệu đồng.
  • Hoàn thiện khá: 70 x 6 = 420 triệu đồng.
  • Cao cấp: 70 x 7 = 490 triệu đồng.

Các yếu tố ảnh hưởng

  • Mái thái hay mái bằng: Mái thái thường đội chi phí thêm 20 – 30 triệu.
  • Nội thất đi kèm: Nếu làm nội thất gỗ tự nhiên, chi phí có thể gấp đôi.
  • Địa điểm thi công: Vùng nông thôn rẻ hơn thành phố do chi phí nhân công thấp.

Sửa Chữa Và Cải Tạo Nhà Cấp 4: Phương Án Và Chi Phí

Sau thời gian sử dụng, nhà cấp 4 thường cần sửa chữa để tăng tuổi thọ và tiện nghi.

Cải Tạo Nhà Cấp 4 Chữ L: Kinh Nghiệm Và Mẫu Thiết Kế

Cải tạo nhà cấp 4 chữ L là giải pháp phổ biến để khắc phục không gian hẹp và tăng tính thẩm mỹ.

Phương pháp: Loại bỏ tường cũ, xây tường mới, sơn lại, và thêm gác lửng.

Kinh nghiệm:

  • Kiểm tra móng: Đảm bảo chịu lực trước khi cải tạo.
  • Hợp phong thủy: Tránh góc chữ L hướng xấu, sử dụng màu sắc nhẹ nhàng như trắng hoặc xanh.
  • Thêm tiện nghi: Xây thêm bếp riêng hoặc sân vườn.

Bảng giá sơ bộ các hạng mục chi phí cải tạo nhà cấp 4 chữ L:

Hạng mục Chi phí (triệu VND)
Phá dỡ tường cũ 20-30
Xây tường mới 50-80
Sơn và ốp tường 40-60
Thay mái 50-60
Tổng 160-230

Chi phí nâng thêm 1 tầng cho nhà cấp 4

Nhiều gia đình khi con cái trưởng thành thường có nhu cầu nâng thêm tầng thay vì xây mới.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí

  • Kết cấu móng cũ: Nếu móng đủ chắc, có thể nâng tầng trực tiếp. Nếu móng yếu, phải gia cố thêm, chi phí tăng đáng kể.
  • Diện tích xây dựng: Diện tích càng lớn, chi phí càng cao.
  • Loại vật liệu: Sử dụng bê tông nhẹ hoặc khung thép sẽ rẻ hơn bê tông truyền thống.

Chi phí trung bình

  • Gia cố móng + nâng tầng: Khoảng 4 – 6 triệu/m².
  • Ví dụ: Nhà 60m² nâng thêm 1 tầng = 60 x 5 = 300 triệu đồng (chưa tính nội thất).

Chi phí sửa nhà cấp 4 thành nhà 2 tầng

Nếu muốn nâng cấp toàn bộ từ nhà cấp 4 thành nhà 2 tầng, chi phí sẽ cao hơn cải tạo đơn lẻ.

Bảng chi phí tham khảo

Hạng mục Chi phí dự kiến
Đập bỏ, tháo dỡ phần mái 20 – 40 triệu
Gia cố móng, cột 80 – 150 triệu
Xây dựng thêm tầng mới 300 – 500 triệu
Hoàn thiện (sơn, cửa, điện nước) 100 – 200 triệu
Tổng cộng 500 – 900 triệu

Lời khuyên:

  • Nếu móng cũ yếu, nên cân nhắc xây mới hoàn toàn.
  • Nếu đất rộng, có thể mở rộng diện tích ngang thay vì nâng tầng.

Xây nhà cấp 4 mất bao lâu?

Thời gian trung bình:

  • Thiết kế + xin phép xây dựng: 1 – 2 tuần.
  • Thi công móng: 1 tuần.
  • Xây thô: 1 – 1,5 tháng.
  • Hoàn thiện: 1 – 2 tháng.

👉 Tổng cộng: 2 – 4 tháng là hoàn thiện một ngôi nhà cấp 4.

Cách rút ngắn thời gian

  • Thuê đội ngũ thi công chuyên nghiệp, có kinh nghiệm.
  • Chuẩn bị vật tư đầy đủ từ trước.
  • Giám sát tiến độ thường xuyên để tránh chậm trễ.

Một số lưu ý khi sửa chữa, xây mới nhà cấp 4

  • Kiểm tra kết cấu móng và tường cũ trước khi cải tạo.
  • Dự trù chi phí: Nên cộng thêm 10 – 15% chi phí phát sinh.
  • Xin giấy phép xây dựng/sửa chữa (nếu nâng tầng, mở rộng diện tích).
  • Chọn đơn vị thi công uy tín: Tránh phát sinh hư hại sau này.
  • Phong thủy: Bố trí cửa chính, phòng khách, bếp hợp hướng để gia đình thuận lợi.

Kết luận

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ nhà cấp 4 là gì, các đặc điểm, chi phí xây dựng – sửa chữa – nâng cấp, cũng như thời gian thi công. Với mức đầu tư hợp lý, nhà cấp 4 vẫn là lựa chọn phù hợp cho nhiều gia đình Việt Nam, vừa tiết kiệm vừa dễ dàng cải tạo khi nhu cầu thay đổi.

Nếu bạn đang có nhu cầu cải tạo nhà cấp 4 chữ L, nâng thêm tầng, hoặc sửa nhà cấp 4 thành nhà 2 tầng, hãy liên hệ với Công ty xây dựng Bảo Tín để được tư vấn chi tiết và báo giá minh bạch.

5/5 - (1 bình chọn)
Công ty Bảo Tín

Recent Posts

Dịch Vụ Chống Thấm Uy Tín Tại TPHCM – (Triệt Để 100% – Bảo Hành Dài Hạn)

Dịch Vụ Chống Thấm Uy Tín Tại TPHCM – (Triệt Để 100% - Bảo Hành…

56 năm ago

Nguyên nhân đồng hồ nước tăng đột biến – Để tránh thất thoát nước và tiền nước tăng bất thường

Nhiều hộ gia đình, doanh nghiệp, hay xưởng sản xuất kinh doanh bất ngờ không…

56 năm ago

Dịch vụ sửa nhà TpHCM sửa nhà trọn gói và sửa theo yêu cầu tại các quận huyện của TpHCM

Dịch vụ sửa nhà TpHCM chuyên nghiệp, cung cấp giải pháp sửa nhà trọn gói…

56 năm ago

1 số lưu ý cần thiết để tiết kiệm và bảo vệ hệ thống nước gia đình. Thợ sửa ống nước Bình Thạnh

Những lưu ý cần thiết để tiết kiệm và bảo vệ hệ thống nước gia…

56 năm ago

Top 10 công ty xây nhà uy tín, chất lượng tại miền Nam

Top 10 công ty xây nhà uy tín, chất lượng tại miền Nam Tìm một…

56 năm ago

5 lý do chọn Công ty Bảo Tín là đơn vị sửa chữa nhà uy tín

5 lý do chọn Công ty Bảo Tín là đơn vị sửa chữa nhà uy…

56 năm ago